LỚP FLYERS UP+ FL06B
LỚP FLYERS UP+ FL06B
Cấp độ FLYERS B - Thứ 7,CN
|
0
|
0
|
30
Chi phí: Liên hệ
LỚP MOVERS UP+ MV11D
LỚP MOVERS UP+ MV11D
Cấp độ MOVERS D - Thứ 2,4,6
| |
0
|
0
|
24
Chi phí: Liên hệ
LỚP STARTERS UP+ ST18C
LỚP STARTERS UP+ ST18C
Cấp độ STARTERS C - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
212
Chi phí: Liên hệ
LỚP FLYERS UP+ FL05D
LỚP FLYERS UP+ FL05D
Cấp độ FLYERS D - Thứ 2,4,6
| |
0
|
0
|
104
Chi phí: Liên hệ
TIN HỌC CĂN BẢN
TIN HỌC CĂN BẢN
Chương trình luyện thi Chứng chỉ tin học căn bản
| |
0
|
0
|
581
Chi phí: Liên hệ
TIN HỌC - LỚP 3
TIN HỌC - LỚP 3
Chương trình tin học lớp 3
| |
0
|
0
|
593
Chi phí: Liên hệ
TIN HỌC - LỚP 4
TIN HỌC - LỚP 4
Chương trình tin học lớp 4
| |
0
|
0
|
482
Chi phí: Liên hệ
TIN HỌC - LỚP 5
TIN HỌC - LỚP 5
Chương trình tin học lớp 5
| |
0
|
0
|
686
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.KT1-K14
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.LT-QTKS1-K14
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.TH-QTM2-K14
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.KT1+XD1-K11 LT
Chi phí: Liên hệ
Phòng Truyền Thông
Phòng Truyền Thông
Quy trình, cách thức tổ chức truyền thông
| |
0
|
0
|
487
Chi phí: Liên hệ
Phòng Kinh Doanh
Phòng Kinh Doanh
Quy trình, kế hoạch kinh doah
| |
0
|
0
|
467
Chi phí: Liên hệ
Phòng Tư vấn - Đào tạo
Phòng Tư vấn - Đào tạo
Quy trình, các công việc phòng Tư vấn - Đào tạo
| |
0
|
0
|
601
Chi phí: Liên hệ
Phòng Kế toán
Phòng Kế toán
Quy trình, quản lý tài chính
| |
0
|
0
|
434
Chi phí: Liên hệ
LỚP KET 2D
LỚP KET 2D
Cấp độ KET D - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
13
Chi phí: Liên hệ
LỚP MOVERS UP+ MV11D
LỚP MOVERS UP+ MV11D
Cấp độ MOVERS D - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
24
Chi phí: Liên hệ
LỚP PET 1B
LỚP PET 1B
Cấp độ PET B - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
22
Chi phí: Liên hệ
LỚP FLYERS UP+ FL06B
LỚP FLYERS UP+ FL06B
Cấp độ FLYERS B - Thứ 7,CN
|
0
|
0
|
30
Chi phí: Liên hệ
LỚP FLYERS UP+ FL05D
LỚP FLYERS UP+ FL05D
Cấp độ FLYERS D - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
104
Chi phí: Liên hệ
LỚP MOVERS UP+ MV10D
LỚP MOVERS UP+ MV10D
Cấp độ MOVERS D - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
76
Chi phí: Liên hệ
TONY
Chi phí: Liên hệ
LỚP STARTERS UP+ ST18C
LỚP STARTERS UP+ ST18C
Cấp độ STARTERS C - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
212
Chi phí: Liên hệ
LỚP MOVERS UP+ MV11C
LỚP MOVERS UP+ MV11C
Cấp độ MOVERS C - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
307
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.KT1-K14
Chi phí: Liên hệ
LỚP MOVERS UP+ MV10C
LỚP MOVERS UP+ MV10C
Cấp độ MOVERS C - Thứ 3,5,7
|
0
|
1
|
748
Chi phí: Liên hệ
LỚP FLYERS UP+ FL05C
LỚP FLYERS UP+ FL05C
Cấp độ FLYERS C - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
702
Chi phí: Liên hệ
LỚP FLYERS UP+ FL06A
LỚP FLYERS UP+ FL06A
Cấp độ Flyers - Thứ 7,CN
|
0
|
0
|
756
Chi phí: Liên hệ
LỚP STARTERS UP+ ST16C
LỚP STARTERS UP+ ST16C
Cấp độ STARTERS C - Thứ 7,CN
|
0
|
0
|
781
Chi phí: Liên hệ
LỚP STARTERS UP+ ST18B
LỚP STARTERS UP+ ST18B
Cấp độ STARTERS B - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
234
Chi phí: Liên hệ
LỚP KET 2B
LỚP KET 2B
Cấp độ KET B - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
600
Chi phí: Liên hệ
LỚP MOVERS UP+ MV11B
LỚP MOVERS UP+ MV11B
Cấp độ MOVERS B - Thứ 2,4,6
|
0
|
1
|
492
Chi phí: Liên hệ
LỚP MOVERS UP+ MV10B
LỚP MOVERS UP+ MV10B
Cấp độ MOVERS B - Thứ 3,5,7
|
0
|
2
|
756
Chi phí: Liên hệ
LỚP FLYERS UP+ FL05B
LỚP FLYERS UP+ FL05B
Cấp độ Flyers - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
590
Chi phí: Liên hệ
LỚP MOVERS UP+ MV09D
LỚP MOVERS UP+ MV09D
Cấp độ MOVERS D - Thứ 7,CN
|
0
|
3
|
238
Chi phí: Liên hệ
LỚP STARTERS UP+ ST16B
LỚP STARTERS UP+ ST16B
Cấp độ STARTERS B - Thứ 7,CN
|
0
|
0
|
349
Chi phí: Liên hệ
LỚP STARTERS UP+ ST18A
LỚP STARTERS UP+ ST18A
Cấp độ STARTERS A - Thứ 3,5,7
|
0
|
10
|
966
Chi phí: Liên hệ
FL05B
FL05B
Cấp độ FLYERS B - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
223
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.KT1+XD1-K11 LT
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.OTO1+CG1-K11 LT
Chi phí: Liên hệ
MV11A
MV11A
Cấp độ MOVERS A - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
547
Chi phí: Liên hệ
KET 2A
KET 2A
Cấp độ KET A - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
354
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.CN-TY1-K13
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.ĐCN2-K13
Chi phí: Liên hệ
KET 1E
KET 1E
Cấp độ KET E - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
484
Chi phí: Liên hệ
MV10A
MV10A
Cấp độ MOVERS A - Thứ 3,5,7
|
0
|
1
|
840
Chi phí: Liên hệ
FL05A
FL05A
Cấp độ FLYERS A - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
706
Chi phí: Liên hệ
ST16A
ST16A
Cấp độ STARTERS A - Thứ 7, CN
|
0
|
3
|
416
Chi phí: Liên hệ
MV09C
MV09C
Cấp độ MOVERS C - Thứ 7, CN
|
0
|
0
|
503
Chi phí: Liên hệ
FL04A
FL04A
Cấp độ FLYERS A - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
684
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.TH-QTM2-K14
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.LT-QTKS1-K14
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ.TY1-K13
Chi phí: Liên hệ
ST17D
ST17D
Cấp độ STARTERS D - Thứ 2,4,6
|
0
|
4
|
810
Chi phí: Liên hệ
FL03G
FL03G
Cấp độ FLYERS D - Thứ 2,4,6
|
0
|
2
|
655
Chi phí: Liên hệ