LỚP FLYERS UP+ BG01
LỚP FLYERS UP+ BG01
Cấp độ FLYERS PRACTICE - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
21
Chi phí: Liên hệ
LỚP FLYERS UP+ FL07A
LỚP FLYERS UP+ FL07A
Cấp độ FLYERS A - Thứ 3,5,7
| |
0
|
0
|
38
Chi phí: Liên hệ
LỚP STARTERS UP+ ST18D
LỚP STARTERS UP+ ST18D
Cấp độ STARTERS D - Thứ 3,5,7
| |
0
|
0
|
77
Chi phí: Liên hệ
LỚP PET 1B
LỚP PET 1B
Cấp độ PET B - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
308
Chi phí: Liên hệ
TIN HỌC CĂN BẢN
TIN HỌC CĂN BẢN
Chương trình luyện thi Chứng chỉ tin học căn bản
| |
0
|
0
|
643
Chi phí: Liên hệ
TIN HỌC - LỚP 3
TIN HỌC - LỚP 3
Chương trình tin học lớp 3
| |
0
|
0
|
647
Chi phí: Liên hệ
TIN HỌC - LỚP 4
TIN HỌC - LỚP 4
Chương trình tin học lớp 4
| |
0
|
0
|
541
Chi phí: Liên hệ
TIN HỌC - LỚP 5
TIN HỌC - LỚP 5
Chương trình tin học lớp 5
| |
0
|
0
|
743
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.KT1-K14
LỚP CĐ9+.KT1-K14
HK1, NH 2024-2025
| |
0
|
45
|
2.96k
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.LT-QTKS1-K14
LỚP CĐ9+.LT-QTKS1-K14
HK1, NH 2024-2025
| |
0
|
35
|
4.43k
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.TH-QTM2-K14
LỚP CĐ9+.TH-QTM2-K14
HK1, NH 2024-2025
| |
0
|
61
|
5.68k
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.KT1+XD1-K11 LT
Chi phí: Liên hệ
Phòng Truyền Thông
Phòng Truyền Thông
Quy trình, cách thức tổ chức truyền thông
| |
0
|
0
|
547
Chi phí: Liên hệ
Phòng Kinh Doanh
Phòng Kinh Doanh
Quy trình, kế hoạch kinh doah
| |
0
|
0
|
528
Chi phí: Liên hệ
Phòng Tư vấn - Đào tạo
Phòng Tư vấn - Đào tạo
Quy trình, các công việc phòng Tư vấn - Đào tạo
| |
0
|
0
|
660
Chi phí: Liên hệ
Phòng Kế toán
Phòng Kế toán
Quy trình, quản lý tài chính
| |
0
|
0
|
501
Chi phí: Liên hệ
LỚP FLYERS UP+ BG01
LỚP FLYERS UP+ BG01
Cấp độ FLYERS PRACTICE - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
21
Chi phí: Liên hệ
LỚP FLYERS UP+ FL07A
LỚP FLYERS UP+ FL07A
Cấp độ FLYERS A - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
38
Chi phí: Liên hệ
LỚP STARTERS UP+ ST18D
LỚP STARTERS UP+ ST18D
Cấp độ STARTERS D - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
77
Chi phí: Liên hệ
ENGLISH FOR KIDS
ENGLISH FOR KIDS
Lớp tiếng Anh dành cho trẻ em 6 - 7 tuổi
|
0
|
0
|
398
Chi phí: Liên hệ
LỚP KET 2D
LỚP KET 2D
Cấp độ KET D - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
463
Chi phí: Liên hệ
LỚP MOVERS UP+ MV11D
LỚP MOVERS UP+ MV11D
Cấp độ MOVERS D - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
256
Chi phí: Liên hệ
LỚP PET 1B
LỚP PET 1B
Cấp độ PET B - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
308
Chi phí: Liên hệ
LỚP FLYERS UP+ FL06B
LỚP FLYERS UP+ FL06B
Cấp độ FLYERS B - Thứ 7,CN
|
0
|
0
|
142
Chi phí: Liên hệ
LỚP FLYERS UP+ FL05D
LỚP FLYERS UP+ FL05D
Cấp độ FLYERS D - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
553
Chi phí: Liên hệ
LỚP MOVERS UP+ MV10D
LỚP MOVERS UP+ MV10D
Cấp độ MOVERS D - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
345
Chi phí: Liên hệ
TONY
Chi phí: Liên hệ
LỚP STARTERS UP+ ST18C
LỚP STARTERS UP+ ST18C
Cấp độ STARTERS C - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
462
Chi phí: Liên hệ
LỚP MOVERS UP+ MV11C
LỚP MOVERS UP+ MV11C
Cấp độ MOVERS C - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
457
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.KT1-K14
LỚP CĐ9+.KT1-K14
HK1, NH 2024-2025
|
0
|
45
|
2.96k
Chi phí: Liên hệ
LỚP MOVERS UP+ MV10C
LỚP MOVERS UP+ MV10C
Cấp độ MOVERS C - Thứ 3,5,7
|
0
|
1
|
897
Chi phí: Liên hệ
LỚP FLYERS UP+ FL05C
LỚP FLYERS UP+ FL05C
Cấp độ FLYERS C - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
849
Chi phí: Liên hệ
LỚP FLYERS UP+ FL06A
LỚP FLYERS UP+ FL06A
Cấp độ Flyers - Thứ 7,CN
|
0
|
0
|
1.09k
Chi phí: Liên hệ
LỚP STARTERS UP+ ST16C
LỚP STARTERS UP+ ST16C
Cấp độ STARTERS C - Thứ 7,CN
|
0
|
0
|
1.16k
Chi phí: Liên hệ
LỚP STARTERS UP+ ST18B
LỚP STARTERS UP+ ST18B
Cấp độ STARTERS B - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
311
Chi phí: Liên hệ
LỚP KET 2B
LỚP KET 2B
Cấp độ KET B - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
929
Chi phí: Liên hệ
LỚP MOVERS UP+ MV11B
LỚP MOVERS UP+ MV11B
Cấp độ MOVERS B - Thứ 2,4,6
|
0
|
1
|
593
Chi phí: Liên hệ
LỚP MOVERS UP+ MV10B
LỚP MOVERS UP+ MV10B
Cấp độ MOVERS B - Thứ 3,5,7
|
0
|
2
|
902
Chi phí: Liên hệ
LỚP FLYERS UP+ FL05B
LỚP FLYERS UP+ FL05B
Cấp độ Flyers - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
723
Chi phí: Liên hệ
LỚP MOVERS UP+ MV09D
LỚP MOVERS UP+ MV09D
Cấp độ MOVERS D - Thứ 7,CN
|
0
|
3
|
328
Chi phí: Liên hệ
LỚP STARTERS UP+ ST16B
LỚP STARTERS UP+ ST16B
Cấp độ STARTERS B - Thứ 7,CN
|
0
|
0
|
458
Chi phí: Liên hệ
LỚP STARTERS UP+ ST18A
LỚP STARTERS UP+ ST18A
Cấp độ STARTERS A - Thứ 3,5,7
|
0
|
10
|
1.33k
Chi phí: Liên hệ
FL05B
FL05B
Cấp độ FLYERS B - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
275
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.KT1+XD1-K11 LT
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.OTO1+CG1-K11 LT
Chi phí: Liên hệ
MV11A
MV11A
Cấp độ MOVERS A - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
634
Chi phí: Liên hệ
KET 2A
KET 2A
Cấp độ KET A - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
492
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.CN-TY1-K13
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.ĐCN2-K13
Chi phí: Liên hệ
KET 1E
KET 1E
Cấp độ KET E - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
625
Chi phí: Liên hệ
MV10A
MV10A
Cấp độ MOVERS A - Thứ 3,5,7
|
0
|
1
|
928
Chi phí: Liên hệ
FL05A
FL05A
Cấp độ FLYERS A - Thứ 2,4,6
|
0
|
0
|
780
Chi phí: Liên hệ
ST16A
ST16A
Cấp độ STARTERS A - Thứ 7, CN
|
0
|
3
|
547
Chi phí: Liên hệ
MV09C
MV09C
Cấp độ MOVERS C - Thứ 7, CN
|
0
|
0
|
588
Chi phí: Liên hệ
FL04A
FL04A
Cấp độ FLYERS A - Thứ 3,5,7
|
0
|
0
|
796
Chi phí: Liên hệ
LỚP CĐ9+.TH-QTM2-K14
LỚP CĐ9+.TH-QTM2-K14
HK1, NH 2024-2025
|
0
|
61
|
5.68k
Chi phí: Liên hệ