Tổng: 2240
SKILLS PRACTICE 3 - Buổi 10
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 9 ngày | Học viên: 0 |
VOCABULARY AND GRAMMAR 3 - Buổi 9
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 9 ngày | Học viên: 0 |
VOCABULARY AND GRAMMAR UNITS 3,4 - Buổi 22
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 10 ngày | Học viên: 0 |
CHECK UP AND ORAL TESTS UNITS 3,4 - Buổi 21
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 10 ngày | Học viên: 0 |
SKILLS PRACTICE UNITS 3,4 - Buổi 20
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 10 ngày | Học viên: 0 |
STORY UNIT 4 - TOPIC: BE PATIENT  - Buổi 19
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 10 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 3: Look, Snow! - Buổi 18
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 10 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 2: Let
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 10 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 1: At the party - Buổi 16
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 10 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 3: Types of Art - Buổi 6
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 10 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 2: Making Things - Buổi 5
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 10 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 1: The Arts - Buổi 4
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 10 ngày | Học viên: 0 |
STORY UNIT 3 - TOPIC: BE SAFE - Buổi 15
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 10 ngày | Học viên: 0 |
VOCABULARY AND GRAMMAR UNITS 1,2 - Buổi 11
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
CHECK UP AND ORAL TESTS UNITS 1,2 - Buổi 10
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
SKILLS PRACTICE UNITS 1,2 - Buổi 9
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
Session 10: Past Perfect in Reported Speech
Sa Tuyet Ngan Sa Tuyet Ngan | 14 ngày | Học viên: 0 |
Session 9: Past Continuous & Past Perfect Simple
Sa Tuyet Ngan Sa Tuyet Ngan | 14 ngày | Học viên: 0 |
Session 8: Demonstrative Pronouns
Sa Tuyet Ngan Sa Tuyet Ngan | 14 ngày | Học viên: 0 |