Tổng: 2350
Lesson 1: Quarantined at home - Buổi 1
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
VOCABULARY AND GRAMMAR UNITS 1,2 - Buổi 11
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
CHECK UP AND ORAL TESTS UNITS 1,2 - Buổi 10
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
SKILLS PRACTICE UNITS 1,2 - Buổi 9
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
STORY UNIT 3 - TOPIC: BE POLITE - Buổi 15
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 2: In the market - Buổi 13
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 1:  In the restaurant - Buổi 12
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
STORY UNIT 4 - TOPIC: BE PATIENT  - Buổi 19
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 3: Look, Snow! - Buổi 18
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 1: At the party - Buổi 16
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
VOCABULARY AND GRAMMAR UNITS 3,4 - Buổi 22
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
WORKBOOK CHECK UP 1,2 - Buổi 27
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
CHECK UP AND ORAL TESTS UNITS 3,4 - Buổi 21
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
SKILLS PRACTICE UNITS 3,4 - Buổi 20
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
REVIEW UNIT 4 - Buổi 26
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
REVIEW UNIT 3 - Buổi 25
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
REVIEW UNIT 2 - Buổi 24
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
REVIEW UNIT 1 - Buổi 23
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
ENDDATE TỔNG KẾT KHOÁ - Buổi 30
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
LISTENING & SPEAKING TEST - Buổi 29
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |