Tổng: 2350
READING & WRITING TEST - Buổi 28
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 12 ngày | Học viên: 0 |
ENDDATE TỔNG KẾT KHOÁ - Buổi 30
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 14 ngày | Học viên: 0 |
Session 12: Present Perfect Continuous
Sa Tuyet Ngan Sa Tuyet Ngan | 15 ngày | Học viên: 0 |
REVIEW UNIT 7 AND UNIT 8 - Buổi 27
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 16 ngày | Học viên: 0 |
REVIEW UNIT 7 AND UNIT 8 - Buổi 27
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 16 ngày | Học viên: 0 |
REVIEW UNIT 5 AND UNIT 6 - Buổi 26
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 16 ngày | Học viên: 0 |
REVIEW UNIT 5 AND UNIT 6 - Buổi 26
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 16 ngày | Học viên: 0 |
VOCABULARY AND GRAMMAR 4 - Buổi 22
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 16 ngày | Học viên: 0 |
CHECK UP 4 AND ORAL TESTS - Buổi 21
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 16 ngày | Học viên: 0 |
SKILLS PRACTICE 4 - Buổi 20
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 16 ngày | Học viên: 0 |
Cambridge Speaking Practice 4 - Buổi 19
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 16 ngày | Học viên: 0 |
LESSON 3: ENERGY - Buổi 14
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 17 ngày | Học viên: 0 |
LESSON 2: USING THE COMPUTER - Buổi 13
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 17 ngày | Học viên: 0 |
LESSON 1: USING COMPUTERS - Buổi 12
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 17 ngày | Học viên: 0 |
STORY 4 - TOPIC: BE SAFE, BE PATIENT  - Buổi 18
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 18 ngày | Học viên: 0 |
TOPIC: A DAY OUT (FOOD & DRINK) - Buổi 23
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 20 ngày | Học viên: 0 |